• Skip to main content
  • Skip to secondary menu
  • Bỏ qua primary sidebar
Sách Toán – Học toán

Sách Toán - Học toán

Giải bài tập Toán từ lớp 1 đến lớp 12, Học toán online và Đề thi toán

  • Toán 12
  • Toán 11
  • Toán 10
  • Trắc nghiệm
  • Đề thi
  • Ôn thi THPT Toán
  • Tiện ích Toán
Bạn đang ở:Trang chủ / Trắc nghiệm Vecto trong không gian / Trong không gian $Oxyz$, cho hình hộp chữ nhật $ABCD.MNPQ$ có $AB=2,AD=4,AM=5$. $O$ trùng với $A$

Trong không gian $Oxyz$, cho hình hộp chữ nhật $ABCD.MNPQ$ có $AB=2,AD=4,AM=5$. $O$ trùng với $A$

Ngày 27/12/2025 Thuộc chủ đề:Trắc nghiệm Vecto trong không gian Tag với:Toa do oxyz

Bài toán gốc

Trong không gian $Oxyz$, cho hình hộp chữ nhật $ABCD.MNPQ$ có $AB=2,AD=4,AM=5$. $O$ trùng với $A$; các vector $\overrightarrow{AB},\overrightarrow{AD},\overrightarrow{AM}$ cùng hướng với $\vec{i}, \vec{j}, \vec{k}$. Có bao nhiêu khẳng định sai trong các khẳng định sau? (a). $\overrightarrow{AM}=(0;0;5)$. (b). $\overrightarrow{AB}=(4;0;0)$. (c). $\overrightarrow{BQ}=(-2;4;5)$. (d). $\overrightarrow{BQ}=(2;-4;5)$.
A. 4 B. 1 C. 3 D. 2
💡 Lời giải: (Đúng)(a). $\overrightarrow{AM}=(0;0;5)$. (Sai)(b). $\overrightarrow{AB}=(4;0;0)$. (Vì): $\overrightarrow{AB}=2\vec{i}$. (Đúng)(c). $\overrightarrow{BQ}=(-2;4;5)$. (Vì): $\overrightarrow{BQ}=\overrightarrow{BN}+\overrightarrow{BA}+\overrightarrow{BC}=\overrightarrow{AM}-\overrightarrow{AB}+\overrightarrow{AD}=-2\vec{i}+4\vec{j}+5\vec{k}$. (Sai)(d). $\overrightarrow{BQ}=(2;-4;5)$. (Vì): $\overrightarrow{BQ}=\overrightarrow{BN}+\overrightarrow{BA}+\overrightarrow{BC}=\overrightarrow{AM}-\overrightarrow{AB}+\overrightarrow{AD}=-2\vec{i}+4\vec{j}+5\vec{k}$.

Phân tích và Phương pháp giải

Dạng bài tập: Xác định tọa độ các đỉnh và các vectơ trong không gian Oxyz dựa trên mô hình hình hộp chữ nhật có kích thước cho trước, trong đó một đỉnh trùng với gốc tọa độ O và các cạnh cơ sở nằm trên các trục tọa độ. Đây là dạng bài cơ bản về ứng dụng hệ tọa độ trong không gian để tính toán hình học. Phương pháp giải: 1. Thiết lập hệ tọa độ sao cho A (hoặc đỉnh gốc) trùng O, và các cạnh xuất phát từ A lần lượt nằm trên Ox, Oy, Oz. 2. Xác định tọa độ các đỉnh còn lại dựa trên kích thước hình hộp ($AB=a, AD=b, AM=c$). 3. Tính toán tọa độ vectơ theo công thức $\overrightarrow{XY} = Y – X$ hoặc sử dụng quy tắc cộng vectơ.

Bài toán tương tự

5 bài toán tương tự:

**1. (Trắc nghiệm)** Trong không gian $Oxyz$, cho hình hộp chữ nhật $ABCD.A’B’C’D’$ có $AB=3, AD=6, AA’=1$. Đặt $A$ trùng với $O$; các vector $\overrightarrow{AB},\overrightarrow{AD},\overrightarrow{AA’}$ cùng hướng với $\vec{i}, \vec{j}, \vec{k}$. Khẳng định nào sau đây là **đúng**?
A. Tọa độ đỉnh $C’$ là $(3; 6; 0)$.
B. $\overrightarrow{AC} = (3; 6; 1)$.
C. $\overrightarrow{A’C’} = (3; 6; 0)$.
D. $\overrightarrow{BD’} = (-3; 6; 1)$.

Đáp án đúng: D.
Lời giải ngắn gọn: $A(0,0,0), B(3,0,0), D(0,6,0), A'(0,0,1)$. $D'(0,6,1)$. $\overrightarrow{BD’} = D’ – B = (-3; 6; 1)$.

**2. (Trắc nghiệm)** Trong không gian $Oxyz$, cho hình hộp chữ nhật $OABC.O’A’B’C’$ với $O$ là gốc tọa độ. Biết $OA$ nằm trên $Ox, OC$ nằm trên $Oy, OO’$ nằm trên $Oz$. Nếu $OA=4, OC=3, OO’=2$. Hỏi có bao nhiêu khẳng định **đúng** trong các khẳng định sau?
(I). Tọa độ đỉnh $B$ là $(4; 3; 0)$.
(II). $\overrightarrow{OB’} = (4; 3; 2)$.
(III). $\overrightarrow{O’C} = (0; 3; -2)$.
(IV). $A’C = 5$.
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4

Đáp án đúng: C.
Lời giải ngắn gọn: $A(4,0,0), C(0,3,0), O'(0,0,2), B'(4,3,2), A'(4,0,2)$. (I), (II) đúng. (III). $\overrightarrow{O’C} = C – O’ = (0; 3; -2)$. Đúng. (IV). $A’C = \sqrt{4^2 + (-3)^2 + (-2)^2} = \sqrt{29} \ne 5$. Có 3 khẳng định đúng.

**3. (Trắc nghiệm)** Trong không gian $Oxyz$, cho hình lập phương $ABCD.A’B’C’D’$ có cạnh bằng $a=4$. Chọn hệ trục tọa độ sao cho $A$ trùng $O$, $AB$ trên $Ox$, $AD$ trên $Oy$, $AA’$ trên $Oz$. Tính độ dài vectơ $\overrightarrow{AC’} + \overrightarrow{DB}$.
A. $\sqrt{160}$ B. $4\sqrt{2}$ C. $4\sqrt{10}$ D. $4\sqrt{5}$

Đáp án đúng: D.
Lời giải ngắn gọn: $A(0,0,0), C'(4,4,4)$. $B(4,0,0), D(0,4,0)$. $\overrightarrow{AC’} = (4, 4, 4)$. $\overrightarrow{DB} = (4, -4, 0)$. $\overrightarrow{v} = (8, 0, 4)$. $|\overrightarrow{v}| = \sqrt{8^2 + 4^2} = \sqrt{80} = 4\sqrt{5}$.

**4. (Tự luận)** Trong không gian $Oxyz$, cho hình hộp chữ nhật $ABCD.A’B’C’D’$ có $A(1, 0, 0), B(3, 0, 0), D(1, 5, 0), A'(1, 0, 4)$. a) Tìm tọa độ đỉnh $C’$. b) Tính tích vô hướng $\overrightarrow{A’C} \cdot \overrightarrow{DB’}$.

Đáp án: a) $C'(3, 5, 4)$. b) $-37$.
Lời giải ngắn gọn: $\overrightarrow{AB}=(2,0,0), \overrightarrow{AD}=(0,5,0), \overrightarrow{AA’}=(0,0,4)$. $C = A+\overrightarrow{AB}+\overrightarrow{AD} = (3, 5, 0)$. $C’ = C+\overrightarrow{AA’} = (3, 5, 4)$. $\overrightarrow{A’C} = C – A’ = (2, 5, -4)$. $B'(3, 0, 4)$. $\overrightarrow{DB’} = B’ – D = (2, -5, 4)$. $\overrightarrow{A’C} \cdot \overrightarrow{DB’} = (2)(2) + (5)(-5) + (-4)(4) = 4 – 25 – 16 = -37$.

**5. (Trắc nghiệm)** Trong không gian $Oxyz$, cho hình hộp chữ nhật $ABCD.A’B’C’D’$ có $A(0, 0, 0), B(5, 0, 0), D(0, 2, 0), A'(0, 0, 1)$. Gọi $M$ là trung điểm của $CC’$. Tọa độ của vectơ $\overrightarrow{DM}$ là:
A. $(5; 0; 0.5)$.
B. $(5; -2; 0.5)$.
C. $(-5; 2; 0.5)$.
D. $(5; 0.5; 0)$.

Đáp án đúng: A.
Lời giải ngắn gọn: $C(5, 2, 0), C'(5, 2, 1)$. $M$ là trung điểm $CC’$, nên $M(5, 2, 0.5)$. $D(0, 2, 0)$. $\overrightarrow{DM} = M – D = (5-0; 2-2; 0.5-0) = (5; 0; 0.5)$.

Bài liên quan:

  1. Trong không gian $Oxyz$, cho $A\left(7;6;8\right),M\left(5;-5;-3\right)$. Tìm tọa độ điểm $B$ biết $\Delta ABC$ vuông tại $C$
  2. Trong không gian $Oxyz$, cho $A\left(-3;2;-1\right),M\left(8;7;-5\right)$. Tìm tọa độ điểm $B$ biết $A$ đối xứng với $B$ qua $M$.
  3. Trong không gian $Oxyz$, cho hình bình hành $DMNF$ có $D=\left( 1;0;-7\right)$, $M=\left( 8;-3;-7\right)$ và $N=\left( 17; -10; 5 \right)$.
  4. Trong không gian $Oxyz$, cho $\vec a=(1;-9;2),\vec b=(-6;7;5)$. Xét tính đúng sai của các phát biểu sau:
  5. Trong không gian với một hệ trục tọa độ $Oxyz$. Cho $\vec a=(5;9;7)$.
  6. Trong không gian với một hệ trục tọa độ $Oxyz$. Cho $\vec a=(-2;-5;4)$ và $\vec b=(-3;8;7)$.
  7. Trong không gian $Oxyz$. Cho tam giác $ABC$ có $A(-1;2;3),B(3;0;2),C(0;-2;2)$. Biết chân đường cao kẻ từ đỉnh $B$
  8. Trong không gian $Oxyz$. Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau?
  9. Trong không gian $Oxyz$, cho hình hộp chữ nhật $ABCD.MNPQ$ có $AB=5,AD=4,AM=8$. $O$ trùng với $A$; các vector $\overrightarrow{AB},\overrightarrow{AD},\overrightarrow{AM}$ cùng hướng với $\vec{i}, \vec{j}, \vec{k}$
  10. Trong không gian $Oxyz$, cho hình hộp chữ nhật $ABCD.MNPQ$ có $DA=6,DC=7,DQ=3$. $O$ trùng với $D$;
  11. Trong không gian $Oxyz$, cho $M\left(-1;-5;2\right)$. Tính khoảng cách từ $M$ đến $(Oyz)$?
  12. Trong không gian $Oxyz$, cho $M\left(-4;6;-3\right)$. Tìm tọa độ điểm $M’$ trên mặt phẳng $(Oxy)$
  13. Trong không gian $Oxyz$, cho $M\left(1;-2;3\right)$. Tìm tọa độ điểm $M’$ đối xứng với $M$ qua mặt phẳng $(Oxz)$
  14. Trong không gian $Oxyz$, cho $M\left(2;-5;-5\right)$. Tìm tọa độ điểm $M’$ đối xứng với $M$ qua mặt phẳng $(Oyz)$
  15. Trong không gian $Oxyz$, cho $M\left(-2;7;7\right)$. Tìm tọa độ điểm $M’$ đối xứng với $M$ qua mặt phẳng $(Oxy)$

Reader Interactions

Để lại một bình luận Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Sidebar chính

MỤC LỤC

Booktoan.com (2015 - 2025) Học Toán online - Giải bài tập môn Toán, Sách giáo khoa, Sách tham khảo và đề thi Toán.
Giới thiệu - Liên hệ - Bản quyền - Sitemap - Quy định - Hướng dẫn.