• Skip to main content
  • Skip to secondary menu
  • Bỏ qua primary sidebar
Sách Toán – Học toán

Sách Toán - Học toán

Giải bài tập Toán từ lớp 1 đến lớp 12, Học toán online và Đề thi toán

  • Toán 12
  • Toán 11
  • Toán 10
  • Trắc nghiệm
  • Đề thi
  • Ôn thi THPT Toán
  • Tiện ích Toán
Bạn đang ở:Trang chủ / Trắc nghiệm Vecto trong không gian / Trong không gian $Oxyz$, cho hình hộp chữ nhật $ABCD.MNPQ$ có $DA=8,DC=7,DQ=2$.

Trong không gian $Oxyz$, cho hình hộp chữ nhật $ABCD.MNPQ$ có $DA=8,DC=7,DQ=2$.

Ngày 26/12/2025 Thuộc chủ đề:Trắc nghiệm Vecto trong không gian Tag với:Toa do oxyz

Bài toán gốc

Trong không gian $Oxyz$, cho hình hộp chữ nhật $ABCD.MNPQ$ có $DA=8,DC=7,DQ=2$. $O$ trùng với $D$; các vector $\overrightarrow{DA},\overrightarrow{DC},\overrightarrow{DQ}$ cùng hướng với $\vec{i}, \vec{j}, \vec{k}$. a) $\overrightarrow{DC}=7\vec{j}$. b) $\overrightarrow{DB}=8\vec{i}+7\vec{j}$. c) $\overrightarrow{AN}=7\vec{j}+2\vec{k}$. d) $\overrightarrow{AP}=-8\vec{i}+7\vec{j}+2\vec{k}$.
💡 Lời giải: (Đúng) $\overrightarrow{DC}=7\vec{j}$. (Đúng) $\overrightarrow{DB}=8\vec{i}+7\vec{j}$. (Vì): $\overrightarrow{DB}=\overrightarrow{DA}+\overrightarrow{DC}=8\vec{i}+7\vec{j}$. (Đúng) $\overrightarrow{AN}=7\vec{j}+2\vec{k}$. (Vì): $\overrightarrow{AN}=\overrightarrow{DP}=\overrightarrow{DC}+\overrightarrow{DQ}=7\vec{j}+2\vec{k}$. (Đúng) $\overrightarrow{AP}=-8\vec{i}+7\vec{j}+2\vec{k}$. (Vì): $\overrightarrow{AP}=\overrightarrow{AM}+\overrightarrow{AD}+\overrightarrow{AB}=\overrightarrow{DQ}-\overrightarrow{DA}+\overrightarrow{DC}=-8\vec{i}+7\vec{j}+2\vec{k}$. (Đúng) $\overrightarrow{DC}=7\vec{j}$. (Đúng) $\overrightarrow{DB}=8\vec{i}+7\vec{j}$. (Đúng) $\overrightarrow{AN}=7\vec{j}+2\vec{k}$. (Đúng) $\overrightarrow{AP}=-8\vec{i}+7\vec{j}+2\vec{k}$.

Phân tích và Phương pháp giải

Dạng bài toán là xác định tọa độ các đỉnh của hình hộp chữ nhật trong hệ tọa độ Oxyz, khi gốc tọa độ và hướng các trục được thiết lập dựa trên các cạnh của hình hộp. Phương pháp giải là: 1) Đặt gốc tọa độ O trùng với đỉnh D. 2) Xác định tọa độ các đỉnh A, C, Q dựa trên độ dài cạnh và hướng trục đã cho (ví dụ: nếu DA=a và cùng hướng Ox, thì A(a, 0, 0)). 3) Sử dụng quy tắc hình hộp để suy ra tọa độ các đỉnh còn lại (B, M, N, P). 4) Tính toán biểu diễn vectơ $\overrightarrow{XY}$ bằng cách lấy tọa độ điểm cuối trừ tọa độ điểm đầu.

Bài toán tương tự

1. Trong không gian $Oxyz$, cho hình hộp chữ nhật $ABCD.MNPQ$ có $DA=3, DC=4, DQ=5$. $O$ trùng với $D$; các vector $\overrightarrow{DA}, \overrightarrow{DC}, \overrightarrow{DQ}$ lần lượt cùng hướng với $\vec{i}, \vec{j}, \vec{k}$. Vectơ $\overrightarrow{CP}$ được biểu diễn là:
(A) $3\vec{i} + 4\vec{j} – 5\vec{k}$.
(B) $-3\vec{i} + 5\vec{k}$.
(C) $-4\vec{j} + 5\vec{k}$.
(D) $-3\vec{i} + 4\vec{j} + 5\vec{k}$.

Đáp án đúng: (B)
Lời giải ngắn gọn: Gốc $D(0, 0, 0)$. Ta có $A(3, 0, 0), C(0, 4, 0), Q(0, 0, 5)$. $P$ là đỉnh đối diện với $C$ qua mặt phẳng $DQMC$, nên $P(0, 4, 5)$. Tuy nhiên, $P$ là đỉnh trên, đối diện với $C$ ở mặt đáy $ABCD$. Vì $P$ đối diện $C$ qua $M, N$ (mặt trên), ta có $P = D +
\overrightarrow{DC} + \overrightarrow{DQ}$. Sai, $P$ là đỉnh trên, tương ứng với $C$ dưới đáy. $P$ có tọa độ $(0, 4, 5)$. (Lưu ý: Trong ký hiệu $ABCD.MNPQ$, $M$ trên $A$, $N$ trên $B$, $P$ trên $C$, $Q$ trên $D$).
$D(0, 0, 0)

$A(3, 0, 0), C(0, 4, 0), Q(0, 0, 5)$.
$P$: Trên $C$, nên $P(0, 4, 5)$.
$
\overrightarrow{CP} = P – C = (0 – 0, 4 – 4, 5 – 0) = (0, 0, 5) = 5\vec{k}$. (Kiểm tra lại đề bài gốc, $P$ là đỉnh trên $C$).

Kiểm tra lại: $DA=3$ (Ox), $DC=4$ (Oy), $DQ=5$ (Oz).
$A(3, 0, 0), C(0, 4, 0), Q(0, 0, 5)$.
$P$ là đỉnh đối diện $Q$ trên mặt $CDPQ$. $P$ đối diện với $C$ qua $D$.
$P$ là đỉnh trên, đối diện với $C$ ở mặt đáy $ABCD$, tức là $\overrightarrow{DP} = \overrightarrow{DC} + \overrightarrow{DQ} = (0, 4, 5)$. $P(0, 4, 5)$.
$C(0, 4, 0)$.
$
\overrightarrow{CP} = P – C = (0, 0, 5) = 5\vec{k}$.

(Có lẽ có nhầm lẫn trong các đáp án đưa ra ban đầu, tôi sẽ sửa lại vector yêu cầu để phù hợp với các lựa chọn).

**Sửa Câu 1: Yêu cầu tìm $\overrightarrow{AM}$.**
$A(3, 0, 0)$. $M$ trên $A$, nên $M(3, 0, 5)$.
$
\overrightarrow{AM} = M – A = (0, 0, 5) = 5\vec{k}$. (Vẫn không khớp).

**Sửa Câu 1: Yêu cầu tìm $\overrightarrow{AP}$.**
$A(3, 0, 0), P(0, 4, 5)$.
$
\overrightarrow{AP} = (-3, 4, 5) = -3\vec{i} + 4\vec{j} + 5\vec{k}$. (Khớp với D).

**(Sửa lại đề bài 1 và đáp án để khớp với $AP$):**

**1. Trong không gian $Oxyz$, cho hình hộp chữ nhật $ABCD.MNPQ$ có $DA=3, DC=4, DQ=5$. $O$ trùng với $D$; các vector $\overrightarrow{DA}, \overrightarrow{DC}, \overrightarrow{DQ}$ lần lượt cùng hướng với $\vec{i}, \vec{j}, \vec{k}$. Tọa độ của vectơ $\overrightarrow{AP}$ là:**
(A) $(3, 4, 5)$.
(B) $(3, -4, 5)$.
(C) $(-3, 4, 5)$.
(D) $(-3, -4, 5)$.

Đáp án đúng: (C)
Lời giải ngắn gọn: Thiết lập tọa độ: $D(0, 0, 0)$. $A(3, 0, 0), C(0, 4, 0), Q(0, 0, 5)$. $P$ là đỉnh đối diện $C$ trên mặt trên, có tọa độ $P(0, 4, 5)$. $\overrightarrow{AP} = P – A = (0-3, 4-0, 5-0) = (-3, 4, 5)$.

**2. Trong không gian $Oxyz$, cho hình hộp chữ nhật $ABCD.MNPQ$ có $DA=6, DC=1, DQ=3$. Cho hệ trục $Oxyz$ có gốc $O

\equiv D$, $\overrightarrow{DC}$ cùng hướng $\vec{i}$, $\overrightarrow{DA}$ cùng hướng $\vec{j}$, $\overrightarrow{DQ}$ cùng hướng $\vec{k}$. Tọa độ của điểm $N$ là:**
(A) $N(1, 6, 3)$.
(B) $N(6, 1, 3)$.
(C) $N(3, 6, 1)$.
(D) $N(6, 3, 1)$.

Đáp án đúng: (A)
Lời giải ngắn gọn: Trục $Ox$ theo $\overrightarrow{DC}$ (dài 1), $Oy$ theo $\overrightarrow{DA}$ (dài 6), $Oz$ theo $\overrightarrow{DQ}$ (dài 3).
$D(0, 0, 0)$. $C(1, 0, 0), A(0, 6, 0), Q(0, 0, 3)$.
$N$ là đỉnh đối diện với $D$ (qua mặt trên), $\overrightarrow{DN} = \overrightarrow{DC} + \overrightarrow{DA} + \overrightarrow{DQ}$.
$N = (1 + 0 + 0, 0 + 6 + 0, 0 + 0 + 3) = (1, 6, 3)$.

**3. Trong không gian $Oxyz$, cho hình lập phương $ABCD.MNPQ$ cạnh $a=4$. $O$ trùng với $D$; các vector $\overrightarrow{DA}, \overrightarrow{DC}, \overrightarrow{DQ}$ lần lượt cùng hướng với $\vec{i}, \vec{j}, \vec{k}$. Vectơ $\overrightarrow{BN}$ được biểu diễn là:**
(A) $4\vec{i} + 4\vec{j} + 4\vec{k}$.
(B) $4\vec{k}$.
(C) $-4\vec{i} – 4\vec{j} + 4\vec{k}$.
(D) $4\vec{j} + 4\vec{k}$.

Đáp án đúng: (B)
Lời giải ngắn gọn: $a=4$. Trục $Ox$ theo $DA$, $Oy$ theo $DC$, $Oz$ theo $DQ$.
$A(4, 0, 0), C(0, 4, 0), D(0, 0, 0)$.
$B$ (đối diện $D$ ở đáy): $B(4, 4, 0)$.
$N$ (trên $B$): $N(4, 4, 4)$.
$
\overrightarrow{BN} = N – B = (4-4, 4-4, 4-0) = (0, 0, 4) = 4\vec{k}$.

**4. Trong không gian $Oxyz$, cho hình hộp chữ nhật $ABCD.MNPQ$ có $DA=10, DC=5, DQ=2$. $O$ trùng với $D$; các vector $\overrightarrow{DA}, \overrightarrow{DC}, \overrightarrow{DQ}$ lần lượt cùng hướng với $\vec{i}, \vec{j}, \vec{k}$. Tính tọa độ của vectơ $\vec{u} = \overrightarrow{AP} + \overrightarrow{CN}$.**
Đáp án: $\vec{u} = (-10, 0, 4)$
Lời giải ngắn gọn: $D(0, 0, 0)$. $A(10, 0, 0), C(0, 5, 0)$.
$P$ (trên $C$): $P(0, 5, 2)$. $N$ (trên $B$): $B(10, 5, 0), N(10, 5, 2)$.
$
\overrightarrow{AP} = P – A = (0-10, 5-0, 2-0) = (-10, 5, 2)$.
$
\overrightarrow{CN} = N – C = (10-0, 5-5, 2-0) = (10, 0, 2)$.
$
\vec{u} = \overrightarrow{AP} + \overrightarrow{CN} = (-10+10, 5+0, 2+2) = (0, 5, 4)$.

**(Sửa lại đáp án/phép toán để có kết quả khác và phức tạp hơn, tránh bị nhầm lẫn giữa $D$ và $B$ trong phép tính vector):**

**4. Trong không gian $Oxyz$, cho hình hộp chữ nhật $ABCD.MNPQ$ có $DA=10, DC=5, DQ=2$. $O$ trùng với $D$; các vector $\overrightarrow{DA}, \overrightarrow{DC}, \overrightarrow{DQ}$ lần lượt cùng hướng với $\vec{i}, \vec{j}, \vec{k}$. Tính tọa độ của vectơ $\vec{u} = \overrightarrow{AM} – \overrightarrow{CQ}$.**
Đáp án: $\vec{u} = (0, -5, 0)$
Lời giải ngắn gọn: $D(0, 0, 0)$. $A(10, 0, 0), C(0, 5, 0), Q(0, 0, 2)$.
$M$ (trên $A$): $M(10, 0, 2)$.
$
\overrightarrow{AM} = M – A = (0, 0, 2)$.
$
\overrightarrow{CQ} = Q – C = (0-0, 0-5, 2-0) = (0, -5, 2)$.
$
\vec{u} = \overrightarrow{AM} – \overrightarrow{CQ} = (0-0, 0-(-5), 2-2) = (0, 5, 0)$.

**5. Trong không gian $Oxyz$, cho hình hộp chữ nhật $ABCD.MNPQ$ có $DA=4, DC=3, DQ=12$. $O$ trùng với $D$; các vector $\overrightarrow{DA}$ cùng hướng $\vec{i}$, $\overrightarrow{DC}$ cùng hướng $\vec{j}$, $\overrightarrow{DQ}$ cùng hướng $\vec{k}$. Tính độ dài của vectơ $\overrightarrow{BN}$.**
(A) $\sqrt{169}$.
(B) 13.
(C) 12.
(D) 13,4.

Đáp án đúng: (B)
Lời giải ngắn gọn: $D(0, 0, 0)$. $A(4, 0, 0), C(0, 3, 0), Q(0, 0, 12)$.
$B(4, 3, 0), N(4, 3, 12)$.
$
\overrightarrow{BN} = N – B = (0, 0, 12)$.
Độ dài $|\overrightarrow{BN}| = \sqrt{0^2 + 0^2 + 12^2} = 12$. (Kiểm tra lại đề bài, nếu vector $\overrightarrow{BN}$ quá đơn giản, ta có thể đổi sang $\overrightarrow{AP}$)

**Sửa Câu 5: Tính độ dài của vectơ $\overrightarrow{AP}$.**
$A(4, 0, 0), P(0, 3, 12)$.
$
\overrightarrow{AP} = (-4, 3, 12)$.
$|\overrightarrow{AP}| = \sqrt{(-4)^2 + 3^2 + 12^2} = \sqrt{16 + 9 + 144} = \sqrt{169} = 13$.

Đáp án đúng: (B) 13.

Bài liên quan:

  1. Trong không gian $Oxyz$, cho $M\left(-2;7;7\right)$. Tìm tọa độ điểm $M’$ đối xứng với $M$ qua mặt phẳng $(Oxy)$
  2. Trong không gian $Oxyz$. Xét tính đúng sai của các khẳng định sau? a) Điểm $M\left(0;0;5\right)$ thuộc trục $Oz$.
  3. Trong không gian $Oxyz$, cho $A\left(2;5;-5\right),B\left(-1;4;-3\right),C\left(11;-21;11\right)$. Tìm tọa độ điểm $G$ là trọng tâm của $\Delta ABC$
  4. Trong không gian $Oxyz$, cho $A\left(4;7;3\right),B\left(1;3;-2\right), C\left(-11;m;n\right)$. Tính $m+n$ biết $A, B, C$ thẳng hàng
  5. Trong không gian với một hệ trục tọa độ $Oxyz$. Cho $\vec a=(-4;8;1)$ và $\vec b=(5;3;-2)$.
  6. Trong không gian $Oxyz$, cho $\Delta ABC$ có $A\left(-2;2;-4\right), B\left(-4;1;-1\right)$ và $C(a;b;c)$
  7. Trong không gian $Oxyz$, cho $\vec{a}=\left(6;-3;-2\right), \vec{b}=\left(-4;-4;-5\right), \vec{c}=\left(1;-2;-2\right)$.
  8. Trong không gian $Oxyz$, cho $A\left(-2;3;1\right), B\left(6;-3;-1\right), C\left(-3;-2;5\right)$ và điểm $M$ bất kỳ
  9. Trong không gian $Oxyz$, cho $M\left(1;-2;-1\right)$. Tìm tọa độ điểm $M’$ trên trục $Ox$ sao cho $MM’$ ngắn nhất
  10. Trong không gian $Oxyz$, cho $M\left(-3;7;5\right)$. Tìm tọa độ điểm $M’$ trên trục $Oz$ sao cho $MM’$ ngắn nhất
  11. Trong không gian $Oxyz$, cho $M\left(1;-2;-1\right)$. Tìm tọa độ điểm $M’$ trên trục $Ox$ sao cho $MM’$ ngắn nhất
  12. Trong không gian $Oxyz$, cho $M\left(4;1;-4\right)$. Tìm tọa độ điểm $M’$ trên trục $Oy$ sao cho $MM’$ ngắn nhất
  13. Trong không gian $Oxyz$, cho $M\left(-4;-1;-3\right)$. Tìm tọa độ điểm $M’$ đối xứng với $M$ qua trục $Oz$
  14. Trong không gian $Oxyz$, cho $M\left(1;2;8\right)$. Tìm tọa độ điểm $M’$ đối xứng với $M$ qua trục $Oy$
  15. Trong không gian $Oxyz$, cho $M\left(-2;2;-3\right)$. Tìm tọa độ điểm $M’$ đối xứng với $M$ qua trục $Ox$

Reader Interactions

Để lại một bình luận Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Sidebar chính

MỤC LỤC

Booktoan.com (2015 - 2025) Học Toán online - Giải bài tập môn Toán, Sách giáo khoa, Sách tham khảo và đề thi Toán.
Giới thiệu - Liên hệ - Bản quyền - Sitemap - Quy định - Hướng dẫn.