• Skip to main content
  • Skip to secondary menu
  • Bỏ qua primary sidebar
Sách Toán – Học toán

Sách Toán - Học toán

Giải bài tập Toán, Lý, Hóa, Sinh, Anh, Soạn Văn từ lớp 1 đến lớp 12, Học toán và Đề thi toán

  • Môn Toán
  • Học toán
  • Sách toán
  • Đề thi
  • Môn Lý
  • Môn Hóa
  • Môn Anh
  • Môn Sinh
  • Môn Văn
Bạn đang ở:Trang chủ / Tiếng Anh 3 mới / Hướng dẫn giải Tiếng Anh lớp 3 mới: Unit 5

Hướng dẫn giải Tiếng Anh lớp 3 mới: Unit 5

Đăng ngày: 13/07/2019 Biên tâp: admin Để lại bình luận Thuộc chủ đề:Tiếng Anh 3 mới

Mục lục:

  1. Ngữ pháp: Unit 5 – Are they your friends
  2. Lesson 1 (Bài học 1) – unit 5
  3. Lesson 2 (Bài học 2) – unit 5
  4. Lesson 3 (Bài học 3) – unit 5

Ngữ pháp: Unit 5 – Are they your friends

1. Ôn lại đại từ nhân xưng

Định nghĩa: Đại từ nhân xưng (Personal pronouns) là các đại từ được dùng để chỉ người, vật, nhóm người hoặc vật cụ thể.

Đại từ nhân xưng + be ( am, is, are: thì, là, ở)

 Các loại đại từ nhân xưng trong tiếng anh gồm có:

Ngôi

(Person)

Số ít (Singular)

Số nhiều (Plural)

Chủ ngữ (S)

Tân ngữ

(0)

Nghĩa

(Mean)

Chủ ngữ

(S)

Tân ngữ (0)

Nghĩa

(Mean)

Ngôi 1

I

me

tôi, mình

We

us

chúng tôi

Ngôi 2

You

you

bạn

You

you

các bạn

Ngôi 3

He

She

It

him

her

it

cậu ấy cô ấy nó

They

them

họ, chúng

Các đại từ nhân xưng này là chủ ngữ/chủ từ (subject) trong một câu.

2. Ôn tập cách sử dụng động từ “to be”

–     Động từ “be” có rất nhiều nghĩa, ví dụ như “là”, “có”, “có một”,.,. Khi học tiếng Anh, các em lưu ý rằng các động từ sẽ thay đổi tùy theo chủ ngữ của câu là số ít hay số nhiều. Việc biến đổi này được gọi là chia động từ.

Vì vậy các em cần phải học thuộc cách chia động từ “to be” trong bảng sau:

Chủ ngữ

“to be”

Nghĩa

I

am

Tôi là…; Mình là…

He

is

Cậu ấy là…

She

is

Cô ây là…

It

 is

Nó là…

We

 are

Chúng tôi là.

You

are

Bạn (các bạn) là..

They

 are

Họ là….

 

Hình thức viết tắt: am = ‘m; are = ‘re; is = ‘s

3. Cách chia động từ “to be” ở thì hiện tại đơn như sau:

Thể

Chủ ngữ

To be

Ví dụ

 

I

am

I am a pupil.

Khẳng

định

He/She/lt/danh từ số ít

Is

She is a girl. He is a pupil.

You/We/They/ danh từ số nhiều

Are

They are boys. We are pupils.

Phủ

I

am not

I am not a boy.

định

He/She/It/danh từ số ít

is not

She is not a pupil. He is not a girl.

 

 

You/We/They/ danh từ số nhiểu

are not

They are not girls.

We are not pupils.

Nghi

vấn

(Câu

hỏi)

Am

I + ..?

Am I a pupil?

Is

he/she/it/ danh từ số ít +…?

Is she a boy?

Is he a pupil?

Are

you/we/they/danh từ số nhiều +..?

Are they pupils?

Are we boys?

 

4. Giải thích mẫu câu: Are they your friends? Họ là bạn của bạn phải không? Đây là dạng câu sử dụng động từ “to be” nên khi sử dụng làm câu hỏi thì chúng ta chỉ cần chuyển động từ “to be” ra đầu câu và thêm dấu chấm hỏi vào cuối câu. Chủ ngữ trong câu ở dạng số nhiều, nên động từ “to be” đi kèm là “are”, còn “your” là tính từ sở hữu, nó đứng trước danh từ (friends) để bổ sung cho danh từ đó, vì chủ ngữ ở dạng số nhiều nên danh từ (friends) cũng ở dạng số nhiều (bằng cách thêm s vào cuối từ). Đây là một dạng câu hỏi có/không, nên khi trả lời cũng có 2 dạng trả lời:

–  Nếu câu hỏi đúng với ý được hỏi thì trả lời:

Yes, they are.

Vâng, họ là bạn của tôi.

–  Còn nếu câu hỏi không đúng với ý được hỏi thì trả lời:

No, they aren’t.

Không, họ không phải là bạn của tôi.


Lesson 1 (Bài học 1) – unit 5

Bài 1: Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và đọc lại). 

Click tại đây để nghe:

Hướng dẫn giải Tiếng Anh lớp 3 mới: Unit 5

a)   This is Mai.

Hello, Mai.

b) Mai, this is my friend Mary.

Hello, Mary. Nice to meet you.

Tạm dịch:

a) Đây là Mai.

Xin chào, Mai.

b)  Mai, đây là Mary bạn của tôi.

 Xin chào, Mary. Rất vui được gặp bạn.

Bài 2: Point and say. (Chỉ và nói).

Hướng dẫn giải Tiếng Anh lớp 3 mới: Unit 5

a)  Mai, this is my friend Peter.

Hi, Mai.

Hello, Peter. Nice to meet you.

b)  Mai, this is my friend Tony.

Hi, Mai.

Hello, Tony. Nice to meet you.

c)   Mai, this is my friend Hoa.

Hi, Mai.

Hello, Hoa. Nice to meet you.

d)  Mai, this is my friend Mary.

Hi, Mai.

Hello, Mary. Nice to meet you.

Tạm dịch:

a) Mai, đây là Peter bạn của tôi.

Xin chào, Mai.

Xin chào, Peter. Rất vui được gặp bạn.

b)  Mai, đây là Tony bạn của tôi.

Xin chào. Mai.

Xin chào, Tony. Rất vui được gặp bạn.

c)Mai, đây là Hoa bạn của tôi.

Xin chào, Mai.

Xin chào, Hoa. Rất Vui được gặp bạn.

d)  Mai, đây là Mary bạn của tôi.

Xin chào, Mai.

Xin chào, Mary. Rất vui được gặp bạn.

Bài 3: Let’s talk. (Chúng ta cùng nói).

1) Peter, this is my friend Hoa.

Hi, Peter.

Hello, Hoa. Nice to meet you,

2)  Peter, this is my friend Mary.

Hi, Peter.

Hello, Mary. Nice to meet you.

3)  Peter, this is my friend Linda.

Hi, Peter.

Hello, Linda. Nice to meet you.

Tạm dịch:

1)

Peter, đây là Hoa bạn của mình.

Xin chào, Peter.

Xin chào, Hoa. Rất vui được gặp bạn.

2)

Peter, đây là Mary bạn của mình.

Xin chào, Peter.

Xin chào, Mary. Rất vui được gặp bạn.

3)

Peter, đây là Linda bạn của mình.

Xin chào, Peter.

Xin chào, Linda. Rất vui được gặp bạn.

Bài 4: Listen and tick. (Nghe và đánh dấu chọn).

Click tại đây để nghe:

Hướng dẫn giải Tiếng Anh lớp 3 mới: Unit 5

Đáp án: 1. b          2. a

Audio script

1. Linh: Who’s that?

Hoa: It’s my friend Peter.

2. Nam: Hi, Mary. This is my friend Quan.

Quan: Hello, Mary.

Mary: Hello, Quan.

Tạm dịch:

1. Linh: Ai vậy?

Hoa: Đó là bạn tôi Peter.

2. Nam: Xin chào, Mary. Đây là bạn của tôi Quân.

Quân: Xin chào, Mary.

Mary: Xin chào, Quân.

Bài 5:  Read and write. (Đọc và viết)

My friends

1. Linda: This is my friend Mary.

Peter: Hello, Mary. I’m Peter.

2. Nam: This is my friend Tony.

Quan: Hello, Tony, Nice to meet you.

Tạm dịch:

Các bạn của tôi

1. Đây là Mary bạn của mình.

Xin chào, Mary. Mình là Peter.

2. Đây là Tony bạn của mình.

Xin chào, Tony. Rất vui được gặp bạn.

Bài 6. Let’s sing. (Chúng ta cùng hát).

Click tại đây để nghe:

The more we are together

The more we are together,

Together, together.

The more we are together,

The happier we are.

For your friends are my friends,

And my friends are your friends.

The more we are together,

The happier we are.

Tạm dịch:

Chúng ta cùng ở bên nhau càng nhiều, thì…

Chúng ta cùng ở bên nhau càng nhiều,

Bên nhau, bên nhau.

Chúng ta cùng ở bên nhau càng nhiều,

Chúng ta càng vui vẻ hơn.

Vì bạn của bạn là bạn của tôi,

Và bạn của tôi là bạn của bạn.

Chúng ta cùng ở bên nhau càng nhiều, Chúng ta càng vui vẻ hơn.


Lesson 2 (Bài học 2) – unit 5

Bài 1: Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại).

Click tại đây để nghe:

Hướng dẫn giải Tiếng Anh lớp 3 mới: Unit 5

a)   That’s Peter. And that’s Tony.

Are they your friends?

Yes, they are.

b)   Are they your friends?

No, they aren’t.

Tạm dịch:

a) Đó là Peter. Và đó là Tony.

Họ là bạn của bạn phải không?

Vâng, họ là bạn của tôi.

b) Họ là bạn của bạn phải không?

Không, họ không phải là bạn của tôi.

Bài 2: Point and say. (Chỉ và nói).

Click tại đây để nghe:

Hướng dẫn giải Tiếng Anh lớp 3 mới: Unit 5

Are they your friends?

Yes, they are.

No; they aren’t.

Tạm dịch:

Họ là bạn của bạn phải không?

Vâng, họ là bạn của tôi.

Không, họ không phải là bạn của tôi.

Bài 3: Let’s talk. (Chúng ta cùng nói).

Are they your friends?

Yes, they are.

No, they aren’t.

Tạm dịch:

Họ là bạn của bạn phải không?

Vâng, họ là bạn của tôi.

Không, họ không phải là bạn của tôi.

Bài 4: Listen and number. (Nghe và điền số).

Click tại đây để nghe:

Hướng dẫn giải Tiếng Anh lớp 3 mới: Unit 5

Đáp án:a 2    b 3     c 4     d 1

Audio script

1. Quan: Who’s that?

Nam: It’s my new friend Tony.

2. Linda: Are Mary and Mai your new friends?

Peter: Yes, they are.

3. Peter: Hello, Tony. This is my new friend Hoa.

Tony: Hello, Hoa.

Hoa: Hi, Tony.

4. Nam: Hi, Quan. This is my new friend Peter.

Quan: Hello, Peter.

Peter: Hello, Quan.

Bài 5: Read and complete. (Đọc và hoàn thành câu).

Hướng dẫn giải Tiếng Anh lớp 3 mới: Unit 5

Đáp án:(1)name    (2) nine     (3) And       (4) friends

Hi! My (1) name is Mai.

I  am (2) nine years old.

This is Linda. (3) And this is Tony.

They are my (4) friends. Linda is nine years old and Tony is ten years old.

Tạm dịch:

Xin chào! Mình tên là Mai.

Mình 9 tuổi.

Đây là Linda. Và đây là Tony.

Họ là bạn của mình. Linda 9 tuổi và Tony 10 tuổi.

Bài 6: Write about you and your friends. (Viết về em và các bạn của em).

1. Your name: My name is PHUONG TRINH.

2. Your age: I am nine years old.

3. Names of your friends: Khang, Trang.

Khang and Trang are my friends.

Tạm dịch:

1. Tên của bạn: Tên tôi là PHƯƠNG TRINH.

2. Tuổi của bạn: Tôi chín tuổi.

3. Tên của bạn bè: Khang, Trang.

Khang và Trang là bạn của tôi.


Lesson 3 (Bài học 3) – unit 5

Bài 1: Listen and repeat. (Nghe và lặp lại).

Click tại đây để nghe:

a                that          Who is that?

e                 yes          Yes, it is.

Tạm dịch:

Ai vậy?

Vâng, đúng vậy

Bài 2: Listen and write. (Nghe và viết).

Click tại đây để nghe:

1. that             2. Yes

Audio script:

1. Is that your friend?

2. Yes, it is.

Tạm dịch:

Đó là bạn của bạn?

Vâng, đúng vậy

Bài 3: Let’s chant. (Chúng ta cùng ca hát).

Click tại đây để nghe:

Who’s that?                        It’s Linda.

                                         It’s Linda.

Is she your friend?            Yes, she is.

                                        Yes, she is.

Who are they?                   They’re Nam and Mai.

                                         They’re Nam and Mai.

Are they your friends?        Yes, they are.

                                         Yes, they are.

Are Mary and Linda your friends? Yes, they are.

Yes, they are.

Tạm dịch:

Đó là ai vậy?                Đó là Linda.

Đó là ai vậy?                  Đó là Linda.

Cô ấy là bạn của bạn phải không?     Vâng, đúng vậy.

                                                      Vâng, đúng vậy.

Họ là ai vậy?                                Họ là Nam và Mai.

Họ là Nam và Mai.

Họ là bạn của bạn phải không?    Vâng, đúng vậy.

                                                 Vâng, đúng vậy.

Mary và Linda là bạn của bạn phải không?    Vâng, đúng vậy.

Vâng, đúng vậy.

Bài 4: Read and match. (Đọc và nối).

Hướng dẫn giải Tiếng Anh lớp 3 mới: Unit 5

Đáp án:

1 – c  Who’s that?

          It’s Tony.

2  – d  Is that your friend?

          No, it isn’t.

3  – b Who are they?

         They’re Peter and Linda.

4  – a Are they your friends?

         Yes, they are.

Tạm dịch

1. Đó là ai vậy? Đó là Tony.

2 Đó là bạn của bạn phải không? Không, không phải.

3 Họ là ai vậy? Họ là Peter và Linda.

4 Họ là bạn của bạn phải không? Vâng, đúng vậy.

Bài 5: Circle the correct words. (Khoanh tròn vào từ đúng).

Hướng dẫn giải Tiếng Anh lớp 3 mới: Unit 5

1. Mai, this is my friend.

2. Who are they?

3. Are Peter and Mary your friends?

4. Yes, they are my friends.

5. No, they aren’t my friends.

Tạm dịch:

Mai, đây là bạn của mình.

Họ là ai?

Peter and Mary là bạn của bạn phải không?

Vâng, họ là bạn của tôi.

Không, họ không phải là bạn của tôi.

Bài 6: Project. (Đề án).

Đặt những tấm hình bạn của em lên một tờ giấy và giới thiệu chúng với lớp của em.

Các em có thể trình bày project (đề án) của mình trước lớp như sau: Các em có thể thu thập một số hình của các bạn trong lớp (hoặc trong nhóm làm project của mình), dán tấm hình đó vào tờ giấy trống (có thể là tờ giấy A4) rồi dán chúng lên trên bảng. Sau đó, các em bắt đầu báo cáo về project của mình trước lớp, người báo cáo có thể sử dụng một số mẫu câu tiếng anh đã học để trình bày project của mình cho thật ấn tượng.

This is Binh, and this is Manh.

Binh is eight years old and Manh is eight years old, too.

They’re my friends.

And they’re your friends, too.

Thank you.

Tạm dịch:

Đây là Bình, và đây là Mạnh.

Bình 8 tuổi và Mạnh cũng 8 tuổi.

Họ là bạn của tôi.

Và họ cũng là bạn của các bạn.

Cảm ơn các bạn.

Tag với:Giai bai tap anh 3 moi

Bài liên quan:

  • Hướng dẫn giải Tiếng Anh lớp 3 mới: Unit 1
  • Hướng dẫn giải Tiếng Anh lớp 3 mới: Unit 2
  • Hướng dẫn giải Tiếng Anh lớp 3 mới: Unit 3
  • Hướng dẫn giải Tiếng Anh lớp 3 mới: Unit 4
  • Hướng dẫn giải Tiếng Anh lớp 3 mới: REVIEW 1 (ÔN TẬP 1)
  • Hướng dẫn giải Tiếng Anh lớp 3 mới: Unit 6
  • Hướng dẫn giải Tiếng Anh lớp 3 mới: Unit 7
  • Hướng dẫn giải Tiếng Anh lớp 3 mới: Unit 8
  • Hướng dẫn giải Tiếng Anh lớp 3 mới: Unit 9
  • Hướng dẫn giải Tiếng Anh lớp 3 mới: Unit 10
  • Hướng dẫn giải Tiếng Anh lớp 3 mới: REVIEW 2 (ÔN TẬP 2)
  • Hướng dẫn giải Tiếng Anh lớp 3 mới: Unit 11

Reader Interactions

Trả lời Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Sidebar chính

MỤC LỤC

  • Giải bài tập Tiếng Anh 3 mới




Booktoan.com (2015 - 2021) Học Toán online - Giải bài tập môn Toán, Lý, Hóa, Sinh, Anh, Soạn Văn, Sách tham khảo và đề thi Toán.
THÔNG TIN:
Giới thiệu - Liên hệ - Bản quyền - Sitemap - Quy định - Hướng dẫn.