• Skip to main content
  • Skip to secondary menu
  • Bỏ qua primary sidebar
Sách Toán – Học toán

Sách Toán - Học toán

Giải bài tập Toán, Lý, Hóa, Sinh, Anh, Soạn Văn từ lớp 1 đến lớp 12, Học toán và Đề thi toán

  • Môn Toán
  • Học toán
  • Sách toán
  • Đề thi
  • Môn Lý
  • Môn Hóa
  • Môn Anh
  • Môn Sinh
  • Môn Văn
Bạn đang ở:Trang chủ / Giải Vở Bài tập Toán 3 / Bài 89. Luyện tập – VBT Toán 3

Bài 89. Luyện tập – VBT Toán 3

Đăng ngày: 03/07/2018 Biên tâp: admin Để lại bình luận Thuộc chủ đề:Giải Vở Bài tập Toán 3

Giải câu 1, 2, 3 trang 5 bài 89 Vở bài tập (VBT) Toán 3 tập 2. 1. Viết (theo mẫu) . Câu 1, 2, 3 trang 5 Vở bài tập (VBT) Toán 3 tập 2 – Bài 89. Luyện tập

1. Viết (theo mẫu) :

a.

Đọc số

Viết số

Ba nghìn năm trăm tám mươi sáu

3586

Năm nghìn bảy trăm bốn mươi ba
Một nghìn chín trăm năm mươi mốt
Tám nghìn hai trăm mười bảy
Một nghìn chín trăm tám mươi tư
Chín nghìn bốn trăm ba mươi lăm

b.

Viết số

Đọc số

1952

một nghìn chín trăm năm mươi hai

6727

5555

9691

1911

8264

2. Viết tiếp số thích hợp vào chỗ chấm :

a. 4557 ; 4558 ; 4559 ; ……….. ; ……….. ; …………

b. 6130 ; 6131 ; ………. ; 6133 ; ………… ; …………

c. 9748 ; 9749 ; ……….. ; ………… ; 9752 ; …………

d. 3295 ; 3296 ; ………. ; …………. ; ………… ; 3300

3. Viết số thích hợp vào chỗ chấm :

a. Số lớn nhất có ba chữ số là : …………………………….

b. Số bé nhất có bốn chữ số là : …………………………….

c. Các số tròn nghìn từ 4000 đến 9000 là : …………………

Giải:

1.

a.

Đọc số

Viết số

Ba nghìn năm trăm tám mươi sáu

3586

Năm nghìn bảy trăm bốn mươi ba

5743

Một nghìn chín trăm năm mươi mốt

1951

Tám nghìn hai trăm mười bảy

8217

Một nghìn chín trăm tám mươi tư

1984

Chín nghìn bốn trăm ba mươi lăm

9435

b.

Viết số

Đọc số

1952

một nghìn chín trăm năm mươi hai

6727

sáu nghìn bảy trăm hai mươi bảy

5555

năm nghìn năm trăm năm mươi lăm

9691

chín nghìn sáu trăm chín mươi mốt

1911

một nghìn chín trăm mười một

8264

tám nghìn hai trăm sáu mươi tư

2.

a. 4557 ; 4558 ; 4559 ; 4560 ; 4561 ; 4562.

b. 6130 ; 6131 ; 6132 ; 6133 ; 6134 ; 6135.

c. 9748 ; 9749 ; 9750 ; 9751 ; 9752 ; 9753.

d. 3295 ; 3296 ; 3297 ; 3298 ; 3299 ; 3300.

3.

a. Số lớn nhất có ba chữ số là : 999

b. Số bé nhất có bốn chữ số là : 1000

c. Các số tròn nghìn từ 4000 đến 9000 là : 4000 ; 5000 ; 6000 ; 7000 ; 8000 ; 9000.

Tag với:Chuong 3 VBT toan 3

Bài liên quan:

  • Bài 92. Số 10 000 – luyện tập – VBT Toán 3
  • Bài 91. Các số có bốn chữ số (tiếp theo) – VBT Toán 3
  • Bài 90. Các số có bốn chữ số (tiếp theo) – VBT Toán 3
  • Bài 88. Các số có bốn chữ số – VBT Toán 3
  • Bài 103. Luyện tập – VBT Toán 3
  • Bài 102. Tháng – năm – VBT Toán 3
  • Bài 101. Luyện tập chung – VBT Toán 3
  • Bài 100. Luyện tập – VBT Toán 3
  • Bài 99. Phép trừ các số trong phạm vi 10 000 – VBT Toán 3
  • Bài 98. Luyện tập – VBT Toán 3
  • Bài 97. Phép cộng các số trong phạm vi 10 000 – VBT Toán 3
  • Bài 96. Luyện tập – VBT Toán 3

Reader Interactions

Trả lời Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Sidebar chính

MỤC LỤC

  • Giải Vở Bài tập Toán lớp 3




Booktoan.com (2015 - 2021) Học Toán online - Giải bài tập môn Toán, Lý, Hóa, Sinh, Anh, Soạn Văn, Sách tham khảo và đề thi Toán.
THÔNG TIN:
Giới thiệu - Liên hệ - Bản quyền - Sitemap - Quy định - Hướng dẫn.